Có 2 kết quả:

拔凉拔凉 bá liáng bá liáng ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ拔涼拔涼 bá liáng bá liáng ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) very cold
(2) chilled

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) very cold
(2) chilled